Email doanh nghiệp

Email doanh nghiệp

EMAIL A
  • 1GB Dung lượng
  • 1 Địa chỉ email
  • Không giới hạn Email Forward
  • 50 mail/giờ Tần suất gửi
  • 30MB Dung lượng đính kèm
  • Tự động trả lời
  • Bộ lọc email
  • Catch all Email
  • Mã hoá email
  • Antispam / Antivirus
EMAIL B
  • 1.5 GB Dung lượng
  • 1 Địa chỉ email
  • Không giới hạn Email Forward
  • 200 mail/giờ Tần suất gửi
  • 30MB Dung lượng đính kèm
  • Tự động trả lời
  • Bộ lọc email
  • Catch all Email
  • Mã hoá email
  • Antispam / Antivirus
EMAIL C
  • 5 GB Dung lượng
  • 5 Địa chỉ email
  • Không giới hạn Email Forward
  • 200 mail/giờ Tần suất gửi
  • 30MB Dung lượng đính kèm
  • Tự động trả lời
  • Bộ lọc email
  • Catch all Email
  • Mã hoá email
  • Antispam / Antivirus
EMAIL D
  • 15GB Dung lượng
  • 15 Địa chỉ email
  • Không giới hạn Email Forward
  • 200 mail/giờ Tần suất gửi
  • 30MB Dung lượng đính kèm
  • Tự động trả lời
  • Bộ lọc email
  • Catch all Email
  • Mã hoá email
  • Antispam / Antivirus
EMAIL E
  • 30GB Dung lượng
  • 30 Địa chỉ email
  • Không giới hạn Email Forward
  • 100 mail/giờ Tần suất gửi
  • 30MB Dung lượng đính kèm
  • Tự động trả lời
  • Bộ lọc email
  • Catch all Email
  • Mã hoá email
  • Antispam / Antivirus
EMAIL F
  • 90 GB Dung lượng
  • 120 Địa chỉ email
  • Không giới hạn Email Forward
  • 500 mail/giờ Tần suất gửi
  • 30MB Dung lượng đính kèm
  • Tự động trả lời
  • Bộ lọc email
  • Catch all Email
  • Mã hoá email
  • Antispam / Antivirus
EMAIL H
  • 150 GB Dung lượng
  • 250 Địa chỉ email
  • Không giới hạn Email Forward
  • 1000 mail/giờ Tần suất gửi
  • 30MB Dung lượng đính kèm
  • Tự động trả lời
  • Bộ lọc email
  • Catch all Email
  • Mã hoá email
  • Antispam / Antivirus